
21-06-2016, 11:23 PM
|
Junior Member
|
|
Tham gia ngày: May 2016
Bài gửi: 15
|
|
600 TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CĂN BẢN N5 (Phần 3)
Xem thêm:
Một số phần mềm học tiếng nhật giúp bạn học tiếng hiệu quả
cách giúp bạn vượt qua các kỳ thi năng lực tiếng nhật
một số đề thi tiếng nhật n5 cho bạn kiểm tra thử
Ở 2 bài 600 từ vựng tiếng Nhật N5 chắc chắn phải học phần trước các bạn đã được 200 từ vựng rồi. Hôm nay các bạn cùng Nhật ngữ Kosei tiếp tục học tiếp 100 từ vựng tiếng Nhật của N5 nhé.
1. 咲く = さく = Nở ,hoa nở
2. 作文 = さくぶん = Bài văn,tập làm văn
3. 差す = さす = Giương (ô), giơ (tay)
4. 雑誌 = ざっし = Tạp chí
5. 砂糖 = さとう = Đường
6. 寒い = さむい = Lạnh (thời tiết)
7. 再来年 = さらいねん = Năm tới
8. 三 = さん = Số 3
9. 散歩 = さんぽする = Đi dạo
10. 四 = し / よん = Số 4
11. 塩 = しお = Muối
12. しかし Nhưng
13. 時間 = じかん = Thời gian
14. 仕事 = しごと = Công việc
15. 辞書 = じしょ = Từ điển
16. 静か = しずか = Yên tĩnh, thanh bình
17. 下 = した = Dưới
18. 七 = しち / なな = Số 7
19. 質問 = しつもん = Câu hỏi
20. 自転車 = じてんしゃ = Xe đạp
21. 自動車 = じどうしゃ = Xe hơi
22. 死ぬ = しぬ = Chết
23. 字引 = じびき = Từ điển
24. 自分 = じぶん = Tự mình
25. 閉まる = しまる = Đóng, bị đóng
|