1. light /lait/ : ánh sáng , đèn
2. lamp /læmp/ : đèn
3. fixture /'fikstʃə/ : bộ đèn
4. fluorescent light /fluorescent/ : đèn huỳnh quang ánh sáng trắng
5. sodium light = sodium vapour lamp /'soudjəm 'veipə/ : đèn natri cao áp , ánh sáng vàng cam
6. recessed fixture /ri'ses/ : đèn âm trần
7. emergency light /i'mə:dʤensi/ : đèn khẩn cấp , tự động sáng khi cúp điện
8. halogen bulb /kwɔ:ts 'hæloudʤen bʌlb/ : đèn halogen
9. incandescent daylight lamb /incandescent/ : đèn có ánh sáng trắng ( loại dây tóc vì tỏa nhiệt rất nóng )
10 . neon light /'ni:ən/ : đèn nê ông