Đăng nhập
Tìm kiếm
Chào mừng bạn đến với Chợ thông tin Thiết bị điện Việt Nam.
» Nếu đây là lần đầu tiên bạn tham gia diễn đàn, xin mời bạn xem phần hỏi/đáp để biết cách dùng diễn đàn.
» Để có thể tham gia thảo luận, các bạn phải đăng ký làm thành viên, click vào đây để đăng ký.
Vui lòng nhấn để đăng ký.
Trả lời
 
Công cụ bài viết Kiểu hiển thị
  #1  
Cũ 14-06-2016, 12:09 PM
phannhung phannhung đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: May 2016
Bài gửi: 15
Mặc định CÁCH BIỂU HIỆN THỰC HIỆN HÀNH ĐỘNG DỰA TRÊN HÀNH ĐỘNG KHÁC TRONG TIẾNG NHẬT

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

Xem thêm:
Những bộ truyện tranh nhật bản không nên bỏ qua
Học tiếng nhật qua các bài hát nổi tiếng
cách nuôi con kiểu nhật có gì độc đáo?


Chào các bạn, hôm nay Nhật ngữ Kosei mang tới cho các bạn các cách biểu hiện việc thực hiện hành động dựa trên cơ sở, hành động khác. Đây là những mẫu câu rất thường xuyên xuất hiện trong các đề thi năng lực Nhật ngữ phần ngữ pháp N3 cũng như được sử dụng nhiều trong giao tiếp.
1. 〜とおりだ / 〜とろり(に)/ 〜どおりだ /〜どおり(に) (dựa theo)
<3 Ý nghĩa: Thực hiện một hành động giống như hướng dẫn có sẵn, hoặc giống như cách người khác làm trước.
<3 Cách dùng:
N の/ Vる /Vた/ V ている / Vてある +とおりだ / とろり(に)
N + どおりだ /どおり(に)
Phía trước とおりlà danh từ mang tính tài liệu hướng dẫn (sách, hướng dẫn sử dụng, chương trình TV…) hoặc hành động làm mẫu hướng dẫn của người khác. Vế sau sẽ là một hành động dựa theo hướng dẫn đó. Khiとおり đi trực tiếp với danh từ mà không liên kết bằng trợ từ のsẽ biến âm thành どおり.
<3 Ví dụ:
(1) 交番(こうばん)で 教えて(おしえて)もらったとおり 歩いて(あるいて)いったので、迷 ず(まよわず)会場(かいじょう)に着いた(ついた)
Tôi đi theo chỉ dẫn ở đồn cảnh sát nên đã đến được hội trường mà không bị lạc.
(2) 初めて作る料理だから、この本に書いてあるとおりの り方で作ってみよう。
Vì đây là món ăn lần đầu tiên làm, nên hãy thử làm theo những gì viết trong sách này.
(3)サッカーの試合(しあい)の結果 けっか)はわたしたちの期待(きた )どおりだった
Kết quả trận bóng đúng như theo kì vọng của chúng tôi.
2.〜によって… 〜によっては… (tùy vào, tùy theo)
<3 Ý nghĩa: Thể hiện trạng thái không nhất định mà thay đổi tùy thuộc vào một yếu tố nào đó.
<3 Cách dùng: N + によって / によっては
Trong đó danh từ đứng trước によって sẽ là một yếu tố mà phụ thuộc vào nó, sẽ có thay đổi ở vế đằng sau. Sau によっては sẽ là ví dụ đưa ra một trong số các trường hợp có thể xảy ra. Dấu hiệu nhận biết của によって thường thấy là さまざま (nhiều thứ khác nhau), 変える (thay đổi), 違う (khác)
<3 Ví dụ:
(1) 国(くに)によって習慣(しゅうか )が違う(ちがう)
Tùy thuộc vào từng quốc gia mà tập quán khác nhau.
(2) わたしの帰宅時間(きたくじかん) 毎日(まいにち)違う。日によって 夜中(よなか)になることもある
Thời gian về nhà của tôi mỗi ngày không giống nhau. Tùy vào ngày mà có hôm đến tận nửa đêm mới về.
__________________
Giày nam đẹp nhất Vịnh Bắc Bộ: giày lườigiày mọi vừa rẻ vừa chất!
Trả lời với trích dẫn


Trả lời


Công cụ bài viết
Kiểu hiển thị

Quyền viết bài
You may not post new threads
You may not post replies
You may not post attachments
You may not edit your posts

vB code is Mở
Mặt cười đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Mở
Chuyển đến

SangNhuong.com


Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 01:39 AM