![]() |
|
Công cụ bài viết | Kiểu hiển thị |
#1
|
|||
|
|||
![]() Xem them: hoc tieng anh giao tiep o dau hoc anh van truc tuyen tiếng anh giao tiếp hàng ngày I am angry –> Tôi tức lắm I am happy –> Tôi đang vui 😊 I am sad –> Tôi buồn quá ![]() I am lonely –> Tôi cảm thấy cô đơn quá Biểu tượng cảm xúc frown I am bored –> Tôi thấy chán quá à ~.~ I am worried –> Tôi đang lo lắng @.@ I am in love –> Tôi đang yêu Biểu tượng cảm xúc heart I am lovesick –> Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư 😚 I am proud –> Tôi hãnh diện lắm Biểu tượng cảm xúc kiki I am jealous –> Tôi đang ghen Biểu tượng cảm xúc squint " I am in a bad mood –> Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ :'< I am confused –> Tôi đang thấy rối rắm lắm x_x I am pleased –> Tôi đang rất khoái chí Biểu tượng cảm xúc pacman I am surprised –> Tôi bị ngạc nhiên Biểu tượng cảm xúc gasp I am scared/afraid –> Tôi sợ 😨 I am confident –> Tôi thấy tự tin Biểu tượng cảm xúc smile Biểu tượng cảm xúc like I am hopeful –> Tôi đang tràn trề hi vọng Biểu tượng cảm xúc kiki Biểu tượng cảm xúc like I am depressed –> Tôi đang thấy rất phiền muộn :<< I am shy –> Tôi mắc cỡ quá //^_^// I am ashamed –> Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá 😖 I am cautious –> Tôi thận trọng I am disappointed –> Tôi thất vọng lắm 😔 I am satisfied –> Tôi mãn nguyện rồi >^_^< I feel silly –> Tôi thấy thật ngớ ngẩn Biểu tượng cảm xúc colonthree |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |
![]() |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|