|
Công cụ bài viết | Kiểu hiển thị |
#1
|
|||
|
|||
![]() Xem thêm: tieng nhat online de thi nang luc nhat ngu n5 đề thi năng lực tiếng nhật n4 水門(すいもん) Cống rãnh 経過(けいか) Trải qua, trôi qua 翌週(よくしゅう) Tuần tới 視野(しや) Tầm mắt, tầm nhìn 道徳(どうとく) Đạo đức 部品(ぶひん) Linh kiện, phụ tùng 配布(はいふ) Phân phát, cung cấp 野生(やせい) Hoang dã 世辞(せじ) Tâng bốc, ca tụng 中途(ちゅうと) Nửa chừng 依頼(いらい) Nhờ cậy, thỉnh cầu 免責(めんせき) Miễn trách nhiệm 密輸(みつゆ) Buôn lậu 弁償(べんしょう) Bồi thường 歓迎(かんげい) Hoan nghênh 満足(まんぞく) Thỏa mãn, hài lòng 特売(とくばい) Bán hạ giá 補足(ほそく) Bổ sung 貯蔵(ちょぞう) Tàng trữ, dự trữ 貸借(たいしゃく) Khoản nợ |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|