![]() |
|
Công cụ bài viết | Kiểu hiển thị |
#1
|
|||
|
|||
![]() Xem thêm: tieng anh online hoc tiếng anh giao tiếp hoc tieng anh giao tiep hang ngay 1. too + adj + (for sb) to do st: quá để cho ailàm gì 2. so + adj + that clause: quá đến nỗi mà 3. be + such + a/an + adj + Noun that +clause quá đến nỗi mà 4. be + adj + (for sb) enough to do st: đủ cho ai làm gì 5. It’s adj (for sb) to do st làm sao để cho ai làm gì 6. It’s | no good || no use || useless | doing st: vô ích khi làm gì| not worth|| worthless | 7. can’t help doing st không thể không làm gì 8. can’t stand sb/st/doing stcan’t bear sb/st/doing st không thể chiu đựngai/cái gì/làm gìcan’t resist sb/st/doing st 9. had better do st/not do st nên làm gì/không nên làm gì 10. It + be + time (for sb) to do st đã đến lúc ai đó phải làm gìIt + be + time +S + V_ed |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |
![]() |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|