Đăng nhập
Tìm kiếm
Chào mừng bạn đến với Chợ thông tin Thiết bị điện Việt Nam.
» Nếu đây là lần đầu tiên bạn tham gia diễn đàn, xin mời bạn xem phần hỏi/đáp để biết cách dùng diễn đàn.
» Để có thể tham gia thảo luận, các bạn phải đăng ký làm thành viên, click vào đây để đăng ký.
Vui lòng nhấn để đăng ký.
Trả lời
 
Công cụ bài viết Kiểu hiển thị
  #1  
Cũ 21-08-2012, 10:24 AM
bsff20 bsff20 đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: Jun 2012
Bài gửi: 13
Mặc định tiếng anh cho ngành điện.

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

chào mọi người. mình lập topic này mục đích là để mọi người mỗi người đóng góp vài từ thì sẽ thành bộ từ điển tốt nhất cho chúng ta.
mình xin góp trước vài từ:
- core: ruột dẫn.
- insulated: cách điện
- cable: cáp
- wire: dây
- rated voltages: điện áp danh định.
- test methods: phương pháp thử.
mình cũng đang mò mò học và dịch tiêu chuẩn, có gì thì mọi người góp ý thêm. tiếng anh mình cung "gà" lắm.)
Trả lời với trích dẫn


CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI
  #2  
Cũ 21-08-2012, 10:24 AM
ptchien ptchien đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: Jun 2012
Bài gửi: 7
Mặc định

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

tiếp tục
- Conductor: Ruột dẫn
- Conductor screen:Màn chắn ruột dẫn điện
- Insulaton screen:Màn chắn cách điện
- Metallic screen:Màn chắn kim loại
- Filler: Lớp điền đầy
- Inner covering: Vỏ bọc bên trong
- Separation sheath: Vỏ bọc phân cách
- Armour: Áo giáp
- Oversheath : Vỏ bọc bên ngoài
Trả lời với trích dẫn


  #3  
Cũ 21-08-2012, 10:25 AM
dongthanhqn dongthanhqn đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: Jun 2012
Bài gửi: 14
Mặc định

tiếp tục
- Conductor: Ruột dẫn
- Conductor screen:Màn chắn ruột dẫn điện
- Insulaton screen:Màn chắn cách điện
- Metallic screen:Màn chắn kim loại
- Filler: Lớp điền đầy
- Inner covering: Vỏ bọc bên trong
- Separation sheath: Vỏ bọc phân cách
- Armour: Áo giáp
- Oversheath : Vỏ bọc bên ngoài
Trả lời với trích dẫn


  #4  
Cũ 21-08-2012, 10:25 AM
hwakyungbc hwakyungbc đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: Jun 2012
Bài gửi: 16
Mặc định

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

Thremo electricity: Nhiệt điện
Hydroelectricity Thủy điện
Nuclear Electricity Điện hạt nhân
Solar energy Điện mặt trời
Wind energy Phong điện,thủy triều
Trả lời với trích dẫn


  #5  
Cũ 21-08-2012, 10:25 AM
vinatex vinatex đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: Jun 2012
Bài gửi: 20
Mặc định

Normative references hạm vi áp dụng
Definitions: định nghĩa.
relate: liên quan.
materials: vật liệu.
Marking: ghi nhãn.
Indication: dấu hiệu.
origin:nguồn gốc, xuất xứ.
identification: nhận biết.
Trả lời với trích dẫn


  #6  
Cũ 21-08-2012, 10:25 AM
hieuducco hieuducco đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: Jun 2012
Bài gửi: 15
Mặc định

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

Chủ đề này rất hay, mình lại thích vặn nó lại thì hay hơn.Các bạn chỉ giáo dùm, như vậy mình nghĩ sẽ tốt hơn.
Tủ điện --> Electric box Cái này cũng ko rõ nữa, mình chưa gặp bao giờ, toàn dùng control box là nhiều
Tủ điều khiển- Control box
Công tắc hành trình- Limit Switch -Gọi đúng tên ra là công tắc giứi hạn nhưng người VN gọi quen vậy rồi.
Role nhiêt- Tiếng Anh là j nhỉ, nhưng ký hiệu là TH
..........
Để nghĩ tiếp đã
Trả lời với trích dẫn


  #7  
Cũ 21-08-2012, 10:25 AM
ld-py ld-py đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: Jun 2012
Bài gửi: 11
Mặc định

heee. từ tiếng anh dịch ra tiếng việt giống như tượng trưng thôi. chứ dịch sát nghĩa chắc không hiểu được cái gì hết. đôi lúc cũng theo thói quen của người dùng nữa. người vn mình thông minh lắm,:-ss hiii( hên quá mình người vn) đôi lúc nhìn hình cũng hiểu nữa. kaaa:P
Trả lời với trích dẫn


  #8  
Cũ 21-08-2012, 10:25 AM
phuthi phuthi đang online
Junior Member
 
Tham gia ngày: Jun 2012
Bài gửi: 12
Mặc định

Hệ thống quảng cáo SangNhuong.com

1. light /lait/ : ánh sáng , đèn

2. lamp /læmp/ : đèn

3. fixture /'fikstʃə/ : bộ đèn

4. fluorescent light /fluorescent/ : đèn huỳnh quang ánh sáng trắng

5. sodium light = sodium vapour lamp /'soudjəm 'veipə/ : đèn natri cao áp , ánh sáng vàng cam

6. recessed fixture /ri'ses/ : đèn âm trần

7. emergency light /i'mə:dʤensi/ : đèn khẩn cấp , tự động sáng khi cúp điện

8. halogen bulb /kwɔ:ts 'hæloudʤen bʌlb/ : đèn halogen

9. incandescent daylight lamb /incandescent/ : đèn có ánh sáng trắng ( loại dây tóc vì tỏa nhiệt rất nóng )

10 . neon light /'ni:ən/ : đèn nê ông


Trả lời với trích dẫn


CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI
Trả lời


Công cụ bài viết
Kiểu hiển thị

Quyền viết bài
You may not post new threads
You may not post replies
You may not post attachments
You may not edit your posts

vB code is Mở
Mặt cười đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Mở
Chuyển đến

SangNhuong.com


Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 10:33 PM