Xem thêm:
tieng anh online
hoc tiếng anh giao tiếp
hoc tieng anh giao tiep hang ngay
1. too + adj + (for sb) to do st: quá để cho ailàm gì
2. so + adj + that clause: quá đến nỗi mà
3. be + such + a/an + adj + Noun that +clause quá đến nỗi mà
4. be + adj + (for sb) enough to do st: đủ cho ai làm gì
5. It’s adj (for sb) to do st làm sao để cho ai làm gì
6. It’s | no good || no use || useless | doing st: vô ích khi làm gì| not worth|| worthless |
7. can’t help doing st không thể không làm gì
8. can’t stand sb/st/doing stcan’t bear sb/st/doing st không thể chiu đựngai/cái gì/làm gìcan’t resist sb/st/doing st
9. had better do st/not do st nên làm gì/không nên làm gì
10. It + be + time (for sb) to do st đã đến lúc ai đó phải làm gìIt + be + time +S + V_ed