Xem them:
hoc tieng anh giao tiep o dau
hoc anh van truc tuyen
tiếng anh giao tiếp hàng ngày
I am angry –> Tôi tức lắm
I am happy –> Tôi đang vui 😊
I am sad –> Tôi buồn quá

(
I am lonely –> Tôi cảm thấy cô đơn quá
Biểu tượng cảm xúc frown
I am bored –> Tôi thấy chán quá à ~.~
I am worried –> Tôi đang lo lắng @.@
I am in love –> Tôi đang yêu
Biểu tượng cảm xúc heart
I am lovesick –> Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư 😚
I am proud –> Tôi hãnh diện lắm
Biểu tượng cảm xúc kiki
I am jealous –> Tôi đang ghen
Biểu tượng cảm xúc squint
"
I am in a bad mood –> Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ :'<
I am confused –> Tôi đang thấy rối rắm lắm x_x
I am pleased –> Tôi đang rất khoái chí
Biểu tượng cảm xúc pacman
I am surprised –> Tôi bị ngạc nhiên
Biểu tượng cảm xúc gasp
I am scared/afraid –> Tôi sợ 😨
I am confident –> Tôi thấy tự tin
Biểu tượng cảm xúc smile
Biểu tượng cảm xúc like
I am hopeful –> Tôi đang tràn trề hi vọng
Biểu tượng cảm xúc kiki
Biểu tượng cảm xúc like
I am depressed –> Tôi đang thấy rất phiền muộn :<<
I am shy –> Tôi mắc cỡ quá //^_^//
I am ashamed –> Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá 😖
I am cautious –> Tôi thận trọng
I am disappointed –> Tôi thất vọng lắm 😔
I am satisfied –> Tôi mãn nguyện rồi >^_^<
I feel silly –> Tôi thấy thật ngớ ngẩn
Biểu tượng cảm xúc colonthree